ww88-Thiên c

🔘 48 YinBiao cách phát âm các quy tắc quốc tế và các quy tắc ví dụ 🎯 cách phát âm nguyên âm: dòng khí qua miệng không

🔘 48 YinBiao cách phát âm các quy tắc quốc tế và các quy tắc ví dụ 🎯 cách phát âm nguyên âm: qua miệng không bị ép buộc rõ dòng khí phụ âm: chỉ Fletcher ở monza nghỉ vua killin. bịu tiếng Zhuo phụ âm: vừa bực mình vừa vỗ tay 🎯 cách phát âm ví dụ có nguyên âm ngắn: [ɑ ː] -- car -- [k ɑ ː r] [ɔ ː] -- north -- ['n ɔ ː r θ] [ɜ ː] -- earth -- [ɜ ː r θ] [I ː] -- see -- [si ː] [u ː] -- ruler -- [ru ː chữ l ə r] có nguyên âm ngắn: [ʌ] -- bus -- [b ʌ s] [ɔ] -- box -- [b ɔ x] [ə] -- teacher -- [ti ː 't ʃ ə r] [I] -- sit -- [sit] [u] -- look -- [luk] [æ] -- bag -- [b æ g] [e] -- leg -- [leg] hai nguyên âm: [ai] -- hạn -- [skai] [ɔ I] -- boy -- [b ɔ I] [ə] chữ u -- know -- ['n ə chữ u] [I ə] -- eat [I ə t] [u ə] -- sure -- [ʃ ə r chữ u] [ei] -- name -- [neim] [au] -- now -- [nau] [e ə] -- chạy -- [e ə] rõ phụ âm: [p] [t] [k] [f] [s] [h] [θ] -- north -- ['n ɔ ː r θ] [ʃ] -- she -- [ʃ I ː] [t ʃ] -- China -- [' t ʃ ain ə] [tr] -- tree -- [tri ː] [ts] -- students -- [' stju ː DNTS] Zhuo phụ âm: [b] [d] [g] [v] [z] [r] [m] [" w-a-t-s-o-n "] [chữ l] [w] [ð] -- : -- [ð e ə r] [ʒ] -- pleasure -- [' ple ʒ ə r] [d ʒ] -- college -- [' k ɔ lid ʒ] [là] -- dream -- [dri ː m] [dz] -- reads -- [ri ː dz] [ŋ] -- English -- [" I ŋ gli ʃ] [j] -- yes -- [jes]