HL8-1 trung

# ăn # bạn đọc # cuốn sách tôi đã trích dẫn hai lần, hiếm sách tốt, thưởng thức

# ăn # bạn đọc # cuốn sách tôi đã trích dẫn hai lần, hiếm sách tốt, thưởng thức. "Tư tưởng về vốn: nguồn gốc phi thường của phố wall hiện đại" là một tác phẩm của Peter Bernstein xuất bản năm 1992 về cách mà lý thuyết đầu tư hiện đại đã phát triển từ một khái niệm trừu tượng trong giới học thuật sang một công cụ giảng dạy ở phố wall. Vào năm 1900, nhà toán học pháp Louis baglaet quan sát sự thay đổi của giá chứng khoán ở thị trường chứng khoán Paris và nhận ra sự thay đổi của giá cả theo kiểu di chuyển ngẫu nhiên. Luận án tiến sĩ của ông, "lý thuyết đầu cơ", lần đầu tiên áp dụng toán học cao cấp cho phân tích thị trường tài chính. Tuy nhiên, nghiên cứu đột phá này không được chú ý cho đến khi được phát hiện lại 60 năm sau. Vào năm 1923, Charles lu, biên tập viên của nhật báo Wall Street, đã để lại một loạt các quan sát về thị trường chứng khoán trước khi ông qua đời. Ông nhận thấy rằng giá cổ phiếu thường có một số kiểu mẫu, nhưng những kiểu mẫu này không đáng tin cậy. Những quan sát này đã đặt nền tảng cho những phân tích kỹ thuật sau này, nhưng cũng cho thấy sự khó khăn trong dự báo thị trường. Harry markowitz xuất bản bài "lựa chọn của đoàn phụ nữ đầu tư" vào năm 1952. Ông tình cờ tìm thấy bài báo của bachelet ở thư viện đại học Chicago, và được truyền cảm hứng để phát triển lý thuyết đầu tư hiện đại. Markowitz phát hiện ra rằng các nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro bằng cách kết hợp các cổ phiếu giống nhau mà không phải hy sinh sinh mạng vì lợi nhuận. William sharp học ở trường đại học Stanford vào đầu thập niên 1960 với sự hướng dẫn của markowitz. Hắn rút ngắn lý thuyết của markowitz và đưa ra một mô hình giá trị vốn đầu tư (CAPM). Mô hình này lần đầu tiên định lượng mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận, đưa vào khái niệm của beta. Vào năm 1960, khi Eugene fama nghiên cứu giá cổ phiếu tại đại học Chicago, ông thấy rằng sự thay đổi của giá cả phù hợp với việc đi lại ngẫu nhiên. Ông ấy thu thập thẻ giá cổ phiếu hàng ngàn tuần và phân tích nó trên máy tính, và nghiên cứu này đã phát triển thành giả thuyết thị trường hiệu quả. Fisher black và myron scholes đã bắt đầu nghiên cứu về giá cả các lựa chọn vào năm 1969. Trong văn phòng của MIT, họ liên tục gỡ lỗi các mô hình với máy tính mới nhất. Vào năm 1973, họ xuất bản mô hình black-scholes nổi tiếng về giá cả các lựa chọn. Năm 1971, John McQuaid ở Wells Fargo đã áp dụng lý thuyết đầu tư hiện đại vào thực tiễn đầu tiên. Ông thuyết phục quản lý ngân hàng dùng máy tính để tối ưu hóa danh mục đầu tư, một nỗ lực táo bạo vào thời điểm đó. Kết quả ban đầu không phải là tốt, nhưng điều này tạo ra một sự tiên phong trong việc định lượng đầu tư. Stephen Ross, người đã phát triển thuyết giá cả chứng khoán vào năm 1976, lấy cảm hứng từ việc quan sát sự khác biệt trong giá trái phiếu. Lý thuyết này giải thích tại SAO giá chứng khoán có vẻ không liên quan có thể ảnh hưởng lẫn nhau. Vào năm 1973, Chicago chứng khoán được thành lập, và đây là giao dịch chứng khoán tiêu chuẩn đầu tiên. Mô hình black-scholes cung cấp thêm một nền tảng khoa học cho giá cả các lựa chọn, thúc đẩy sự phát triển của thị trường các lựa chọn. Vào lúc đó, các nhà giao dịch dùng máy tính với công thức giá cả tùy chọn. Baruch leibwitz thành lập đơn vị nghiên cứu của tập đoàn Solomon brothers vào năm 1976. Ông biến lý thuyết học thuật thành chiến lược giao dịch, phát triển công nghệ chứng khoán chứng khoán. Những đổi mới công nghệ này đã tạo ra lợi nhuận rất lớn cho phố wall và thay đổi cách giao dịch trái phiếu. Năm 1978, victor niederhoff thành lập quỹ chỉ số đầu tiên. Điều này xuất phát từ học thuyết thị trường hiệu quả của fama, cho thấy rằng quản lý chủ động không thể thắng chắc chắn thị trường. Mặc dù ban đầu bị chế giễu bởi đồng nghiệp, quỹ chỉ số hóa ra là một sự đổi mới. Bernstein kể lại một tình huống vào năm 1979: tại phòng giao dịch của Goldman sachs, các nhà giao dịch bắt đầu sử dụng máy tính cá nhân để chạy các mô hình giá cả lựa chọn. Nó đánh dấu sự chuyển đổi của phố wall đến thời đại giao dịch định lượng. Năm 1981, đội của leibwitz phát triển công nghệ tương thích thời gian để quản lý hồ sơ đầu tư lương hưu. Cách tiếp cận này xem xét sự phù hợp thời gian giữa tài sản và nợ, mở ra một ý tưởng mới cho quản lý đầu tư của các tổ chức. Cuốn sách mô tả một thời điểm quan trọng vào năm 1982, khi SEI, công ty tư vấn lương hưu nhỏ nhất phố wall, đồng ý áp dụng lý thuyết đầu tư hiện đại để quản lý tài sản khách hàng. Quyết định này ảnh hưởng đến toàn bộ ngành tư vấn đầu tư. Vào năm 1984, fisher black trở lại với Goldman sachs, kết hợp lý thuyết học thuật với kinh nghiệm thực tế. Ông đã phát triển các chiến lược chứng khoán toàn cầu mà sau này đã được áp dụng rộng rãi. Tác giả đã ghi lại tình hình của vụ tai nạn cổ phiếu năm 1987. Chiến lược bảo hiểm danh mục được sử dụng rộng rãi vào thời điểm đó thất bại khi thị trường biến động thường xuyên, điều này cho thấy những hạn chế của mô hình tài chính. Bernstein cho rằng sự phát triển của những lý thuyết này là sự tiến bộ của công nghệ. Từ những chiếc máy tính giấy có thẻ từ những năm 1950 đến những chiếc máy tính cá nhân vào những năm 1980, công nghệ đã tiến bộ và tạo ra những mô hình tài chính phức tạp để đạt được cùng một lúc. Điều đặc biệt về cuốn sách này là nó không chỉ ghi lại sự phát triển của các lý thuyết tài chính hiện đại mà còn cho thấy cách mà những lý thuyết này đã thay đổi cách đầu tư của phố wall. Nó mô tả sự tương tác giữa giới hàn lâm và phố wall, cho thấy cách mà sự đổi mới tài chính được kiểm chứng và cải tiến trong thực tế. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành này miêu tả khuôn mặt của thị trường tài chính hiện đại.