Wang junkai

Từ vựng tiếng anh địa phương liên quan đến giày giày rất khớp với chiếc fit one's

[tiếng anh trong tiếng địa phương nói về giày] giày rất phù hợp với môi trường fit one's feet; Insole sole sole sole sole sole; Nâng nệm giày lên; Sole sole; Heel heel; Shoelace/shoestring; Cột dây giày tie tie one's shoelaces; Tìm dây giày untie one's shoelaces; Tied shoelace. Giày dép: Chải tóc và take off one's shoes