Nhiều thiếu

Năm 1851, một tàu đánh cá voi của mỹ bắt sống một con rắn dài 30 mét ở nam thái bình dương

Vào năm 1851, một tàu đánh cá voi của hoa kỳ bắt sống một con vật rắn dài 30 mét ở nam thái bình dương. Vào năm 1850, ở đỉnh cao của ngành săn cá voi, nước mỹ có hơn 700 tàu đánh cá voi hoạt động trên các đại dương. Con số này chiếm gần ba phần tư số tàu săn cá voi của thế giới vào thời điểm đó. Một trong những thành phố cảng mới nổi nhất ở New England là Bedford. Mỗi năm có hàng triệu gallon dầu cá voi được chở đi khắp nước mỹ. Dầu cá voi cũng quan trọng như dầu hiện đại vào thế kỷ 19, được dùng làm nhiên liệu cho đèn chiếu sáng và dầu bôi trơn cho máy móc. Một con cá nhà táng trưởng thành có thể cung cấp hàng chục thùng dầu cá voi chất lượng cao, tương đương với 10 năm thu nhập của người Lao động trung bình vào thời đó. Để lấy thêm dầu cá voi, đoàn tàu bắt đầu đi xa hơn về phía biển. Nam thái bình dương trở thành vùng hoạt động chính của đoàn tàu đánh cá voi mỹ, từ bờ biển Chile đến miền đông úc. Các tàu đánh cá voi hoạt động theo một cách đặc biệt, và họ thường có thể đi trên mặt đất từ hai đến ba năm. Ngoài phi hành đoàn cần thiết, bờ biển được trang bị đầy đủ các thợ móc và kỹ thuật viên chuyên trách xử lý dầu cá voi. Mỗi lần cá voi được nhận ra, thuyền nhỏ được dỡ xuống để đuổi theo. Công việc nguy hiểm này thường phải mất vài giờ, thậm chí vài ngày, để hoàn thành thành công, và lợi nhuận đáng kể không đủ để các thủy thủ đoàn mạo hiểm. Nhưng cá voi không phải là vật khổng lồ duy nhất trong đại dương. Kể từ năm 1638, các thủy thủ đến từ cảng gloucester, New England, đã bắt đầu báo cáo những cuộc gặp gỡ của một sinh vật biển rất lớn. Sinh vật này được miêu tả là những sinh vật hình con rắn dài hơn 30 mét bơi trên mặt nước và thoát ra ngoài biển sâu. Những báo cáo này đã thu hút sự chú ý của giới hàng hải. Trong truyền thuyết cổ xưa ở bắc âu, sinh vật này được gọi là "yêu quái biển bắc". Các thủy thủ tin rằng chúng định cư dưới đáy biển sâu và thỉnh thoảng xuất hiện trên bề mặt sẽ bị lầm tưởng là một hòn đảo nhỏ. Vào sáng sớm ngày 13 tháng 1 năm 1851, biển marquesas ở nam thái bình dương đã bình an. Tàu đánh cá voi mononga haila 6 đang đi qua hai vùng nước này để tìm những đàn cá voi có thể xảy ra. Quần đảo marquesas nằm ở trung tâm nam thái bình dương. Vùng biển này có thể sâu hơn hàng ngàn mét, và sự chênh lệch giữa các bãi cạn và biển sâu khiến nó trở thành vùng săn cá voi lý tưởng. Thuyền trưởng zerbari đã quan sát qua kính viễn vọng rằng đây không phải là con cá voi mà là một con rắn khổng lồ. Theo lời miêu tả sau này của nhân chứng, con mãng xà này dài tới 31 mét. Dưới ánh mặt trời, bạn có thể thấy chính xác là nó có một đường màu trắng dài ở giữa bụng. Con rắn khổng lồ này bơi dưới nước với tư thế giống như một con rắn thông thường, và cơ thể nó sẽ xoắn và xoắn, thay vì xoay sang phải. Thuyền trưởng hibari lập tức ra lệnh hạ 3 tàu nhỏ và bắt đầu bắt giữ. Mỗi chiếc thuyền nhỏ đều được trang bị với những tay phóng Lao có kinh nghiệm và những cây giáo săn cá voi đặc biệt. Nó được thiết kế để bắt những sinh vật biển lớn. Phi hành đoàn đã dùng chiến thuật săn cá voi tương tự để cố gắng phù hợp với vật khổng lồ này từ nhiều hướng khác nhau. Khi tàu nhỏ tiến đến khoảng cách phản công, cả đội cùng tấn công con rắn. Một mũi giáo cứng đâm vào cơ thể con rắn gây ra một tia nước khổng lồ. Con mãng xà bị thương nhảy rất nhiều, và những cơn sóng lớn gần như đẩy tàu xuống. Nước biển bị nhuộm đỏ bởi máu của một con rắn khổng lồ, nhưng nó vẫn chống cự. Cuộc chiến kéo dài hàng giờ đồng hồ, và cuối cùng, sau khi tấn công nhiều lần, con mãng xà khổng lồ này đã mất dấu hiệu sự sống. Phi hành đoàn buộc nó vào bờ bằng dây thừng thô và bắt đầu xử lý. Thuyền trưởng hibari đồng ý giữ lại phần đáng giá nhất của cái đầu của một con rắn khổng lồ. Phi hành đoàn dùng những dụng cụ đặc biệt để nhồi sọ một con mãng xà, một quá trình mất cả nửa ngày. Vài ngày sau đó, thủy thủ đoàn bắt đầu lấy dầu. Họ sử dụng các thiết bị chiết xuất dầu từ các tàu đánh cá voi truyền thống để làm mát và đun sôi phi chính phủ cái đầu của một con rắn." Tàu monunga haila đã trở về mỹ như kế hoạch ban đầu sau khi săn đuổi mãng xà. Theo ghi chép của các tàu khác vào thời điểm đó, tàu đánh cá voi được nhìn thấy lần cuối cùng tại vùng biển nam thái bình dương vào tháng 3 năm 1851. Theo nhật ký tàu vào thời điểm đó, thời tiết ở nam thái bình dương vào năm 1851 đã thay đổi rất nhiều. Nhiều tàu thương mại đã báo cáo một cơn bão dữ dội vượt xa dự kiến mùa. Hải quân hoa kỳ đã tổ chức một cuộc giải cứu lớn sau khi tàu mononga mất liên lạc. Tàu tìm kiếm và cứu hộ đã theo dõi đường đi của tàu hàng tháng trời, nhưng không tìm thấy dấu vết của tàu đánh cá voi. Vào năm 1848, tàu tuần dương "didalus" của anh quốc đã ghi lại một sự chứng kiến đầy đủ về một sinh vật tương tự. Bản phác thảo sinh vật biển của thủy thủ đoàn tàu chiến này rất gần với mô tả của thủy thủ đoàn tàu monunga haila. Có những ghi chép về những con tàu khác được ghi lại trong lịch sử hàng hải năm 1851 ở nam thái bình dương. Những dữ liệu này được thu thập từ những con tàu từ nhiều quốc gia khác nhau, và tất cả chúng đều miêu tả những sinh vật khổng lồ được nhìn thấy ở những vùng biển tương tự. Điều tra của hải quân cho thấy hầu hết những báo cáo này đến từ các thuyền trưởng và sĩ quan có kinh nghiệm. Họ miêu tả một cách chuyên nghiệp và chi tiết hơn là một ảo ảnh hay ảo ảnh thông thường. Nghiên cứu sinh vật biển vào giữa thế kỷ 19 chỉ mới bắt đầu. Sự hiểu biết lại của các nhà khoa học về môi trường biển sâu là rất hạn chế, và nhiều sinh vật sống dưới biển đã không được xác nhận cho đến gần đây. Các nhà khoa học thời bấy giờ đã rất thận trọng với các sinh vật biển khổng lồ. Một số học giả cho rằng những báo cáo này có thể liên quan đến một sinh vật biển chưa biết, chẳng hạn như cá lớn hoặc cá voi. Tuy nhiên, 10 thùng dầu rõ ràng được lấy từ tàu monenga haila có những đặc tính khác nhau từ bất kỳ sinh vật biển nào được biết đến. Khám phá này mở ra một hướng suy nghĩ mới cho nghiên cứu sinh học biển. Khoa học hiện đại rất cởi mở với những sự kiện lịch sử như thế này. Với sự phát triển của công nghệ quan sát đại dương sâu thẳm, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng có rất nhiều sinh vật khổng lồ chưa được khám phá trong đại dương.