Tôi nghe nói
Vâng, nhiều hơn nữa để park zizhong yi liu xing zizhong park zizhong JAY_
Tất cả bạn trai đều khóc rồi sorry của trung quốc những thành phố kiểu mỹ chứ anh bạn / / @ một ly nước đá kiểu mỹ anh: dưới đây quay lại không thể hơn nhà / / @ FengYue này trong tập: tôi xin lỗi anh bạn, không phải là cố ý chụp thành bộ phim gay nhiều ừ ừ đi # park bởi thế ngôi SAO Yi LiuXingLang # # park bởi thế ngôi SAO # / / @ park bởi thế ngôi SAO JAY_EN -- : park bởi thế ngôi SAO tiếng trung: không tốt (chữ h ǎ o) tiếng anh: Kẹt. (tiếng anh của hoa kỳ)/fine (tiếng anh tiếng anh) trong tiếng tây ban nha: bueno tiếng pháp: bon/bonne tiếng đức: gut tiếng ý: bello tiếng bồ đào nha: bom tiếng nhật: よ い tiếng hàn: 좋 다 / 좋 습 니 다 : tiếng ả rập ج ي د (những người đàn ông dùng) / ج ي د ة (phụ nữ dùng) tiếng nga: х о р о ш о tiếng hà LAN: goed tiếng thụy điển: bra trong tiếng ba LAN: dobrze tiếng thổ nhĩ kỳ: iyi tiếng đan mạch: godt tiếng phần LAN: hyv tiếng séc: dobre tiếng Hungary: Jo tiếng Hindi: (nam)/(nữ) Estonia: hea Lithuania: geras rumani: bun (nữ)/bun (nam)