Vụ nổ siêu t
"Ông chủ vẽ bánh" nói gì bằng tiếng anh là "jam tomorro"
"Bịp bợm/ông chủ vẽ bánh". Jam tomorrow được sử dụng để mô tả một số điều hạnh phúc hoặc lời hứa sẽ luôn luôn xuất hiện trong tương lai, chứ không phải trong hiện tại cùng một lúc. Thường được dùng để chế giễu những lời hứa sai hoặc những ảo tưởng không thực tế. Câu nói này xuất phát từ cuốn tiểu thuyết của Lewis Carroll, "adventures in the Alice mirror", trong đó có một cuộc đối thoại nói về một loại mứt có tên là "jam tomorrow", có nghĩa là không bao giờ đạt được những điều tốt đẹp mà bạn không thể đạt được. Trong bối cảnh văn hóa và lịch sử, cụm từ này đại diện cho sự trớ trêu và minh hoạ của mọi người về những kỳ vọng sai lầm và những ảo tưởng phi thực tế. Cụm từ này thường được dùng như một cụm từ danh từ, được dùng để nói về những lời hứa sai hoặc những ảo tưởng không thực tế. Trong câu có thể là chủ đề, tân ngữ, hoặc tương lai. Một số người có thể hiểu sai cụm từ này và nhận ra nó là "uống mứt mứt vào ngày mai", nghĩa là công kích những lời hứa dối trá và những ảo tưởng không thực tế. Examples:He always promises me jam tomorrow, but never delivers. Ông ấy luôn hứa với tôi những điều tốt đẹp, nhưng không bao giờ thất bại. Don't be fooled by their jam tomorrow tactics, they will never change. Đừng bị lừa bởi những lời hứa dối trá của họ, họ sẽ không bao giờ thay đổi. She keeps saying there will be jam tomorrow, but we all know it's just a lie. Cô ấy cứ nói là ngày mai sẽ có chuyện tốt đẹp xảy ra, nhưng chúng ta đều biết đó chỉ là nói dối. The government's promises seem like jam tomorrow, never coming true. Những lời hứa của chính phủ giống như những lời hứa không bao giờ thành hiện thực. I'm tired of all these empty promises, it's just jam tomorrow. Tôi phát chán với những lời hứa vớ vẩn, chỉ là những tờ séc vớ vẩn. Stop giving me jam tomorrow and start showing some real actions. Đừng vẽ cho tôi một cái bánh to nữa. They always talk about jam tomorrow, but I want to see results today. Lúc nào họ cũng bỏ phiếu vô giá trị, nhưng tôi muốn thấy kết quả ngay hôm nay. His promises are just like jam tomorrow, sweet but never real. Lời hứa của anh ta như lời hứa, nhưng tình cảm không bao giờ thành hiện thực. I'm tired of waiting for jam tomorrow, I want something concrete now. Tôi đã quá mệt mỏi chờ đợi những tấm séc rỗng, và tôi muốn biết sự thật ngay bây giờ. Don't fall for their jam tomorrow, it's all smoke and mirrors. Đừng để bị lừa bởi những tấm séc rỗng tuếch của họ, đó chỉ là ảo tưởng. Whatever happens tomorrow, we had today. Bất cứ điều gì xảy ra vào ngày mai, chúng ta chỉ có hôm nay.