LIXI88-Cùng

"15 từ không thể nhớ được" "chìm" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" "" ""

Dùng từ ngữ khó nhớ nổi từ chữ 15 diver, 1 tí (q ū 'n xun) 2, 3 con mương (g ō u anh), Wan Yan (w ǎ 'n y ǎ 'n) 4, kêu (zh ō u ji ū) 5, ChuPu (ch ū pu) 6, khinh bỉ (bi ā 'n ta) 7, cái phòng 虒 (s-h ơn. Ting 9) 8, YuTing (yu ting), Gao luyện (g ā o yao) 10, Cui Yan (cu ơn. Y ǎ 'n) 11, Gui (gu ơn.) bảng 12, ZuTi (z ǔ ti) 13, YuXu (yu x ǔ) 14, tuần ð – city ® (zh ō u y đi.) 15, Fan Ju (fan